Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康を害する けんこうをがいする
hại sức khỏe.
健康 けんこう
khí huyết
健康を訪ねる けんこうをたずねる
thỉnh an.
力を回復する ちからをかいふくする
bổ sức.
回復する かいふく かいふくする
bình phục
意識を回復する いしきをかいふくする
khôi phục; phục hồi ý thức
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh