Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康 けんこう
khí huyết
健康を害する けんこうをがいする
hại sức khỏe.
訪ねる たずねる
thăm; ghé thăm
友人を訪ねる ゆうじんをたずねる
đến thăm bạn
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh
健康グッズ けん こうグッズ
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe
健康上 けんこうじょう
về sức khỏe