Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 健康心理学
健康管理 けんこうかんり
sự chăm sóc sức khỏe (cho người có tuổi)
健康 けんこう
khí huyết
健康管理手当 けんこうかんりてあて
trợ cấp y tế (trợ cấp cho những người sống sót sau các vụ nổ bom nguyên tử có các khuyết tật cụ thể)
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh
健康グッズ けん こうグッズ
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康児 けんこうじ
trẻ em mạnh khoẻ
健康方 けんこうほう けんこうかた
vệ sinh