Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康管理手当
けんこうかんりてあて
healthcare allowance, medical stipend
健康管理 けんこうかんり
sự chăm sóc sức khỏe (cho người có tuổi)
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
健康 けんこう
khí huyết
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh
健康グッズ けん こうグッズ
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe
Đăng nhập để xem giải thích