Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 健康維持機構
健康維持 けんこういじ
sự duy trì sức khỏe
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
健康 けんこう
khí huyết
恒常性維持機構 こうじょうせいいじきこう
cơ chế cân bằng nội môi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh
健康グッズ けん こうグッズ
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe