恒常性維持機構
こうじょうせいいじきこう
☆ Danh từ
Cơ chế cân bằng nội môi

恒常性維持機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恒常性維持機構
恒常性 こうじょうせい
tính trước sau như một.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
恒常 こうじょう
không đổi; cố định; bất biến; ổn định
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
維持 いじ
sự duy trì
恒常的 こうじょうてき
hằng số
恒性 こうせい
tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến
タンパク質恒常性障害 タンパクしつこうじょうせいしょうがい
mất cân bằng protein