健康証明書
けんこうしょうめいしょ
☆ Danh từ
Giấy chứng nhận vệ sinh.

健康証明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健康証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
証明書 しょうめいしょ
căn cước
健康 けんこう
khí huyết
健康診断書 けんこうしんだんしょ
giấy chứng nhận sức khỏe
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ワイルドカード証明書 ワイルドカードしょうめいしょ
chứng chỉ ký tự đại diện
EV証明書 EVしょうめいしょ
chứng chỉ xác thực mở rộng