健忘症候群
けんぼうしょうこうぐん
Hội chứng mất trí nhớ

健忘症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健忘症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
健忘症 けんぼうしょう
chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
健忘 けんぼう
sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
健忘症-アルコール性 けんぼーしょー-アルコールせー
suy giảm trí nhớ do rượu