健忘症-アルコール性
けんぼーしょー-アルコールせー
Suy giảm trí nhớ do rượu
健忘症-アルコール性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健忘症-アルコール性
健忘症 けんぼうしょう
chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí
逆行性健忘症 ぎゃっこうせいけんぼうしょう
chứng quên ngược chiều
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
健忘 けんぼう
sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
健忘症候群 けんぼうしょうこうぐん
Hội chứng mất trí nhớ
アルコール性ニューロパチー アルコールせーニューロパチー
bệnh thần kinh do rượu