健忘
けんぼう「KIỆN VONG」
☆ Danh từ
Sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
ヒステリー性健忘
Chứng đãng trí loạn thần kinh
比較的長
く
続
く
健忘
Chứng đãng trí trong thời gian tương đối dài
心因性健忘
Chứng quên bắt nguồn từ tâm lý

健忘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健忘
健忘症 けんぼうしょう
chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí
健忘症候群 けんぼうしょうこうぐん
Hội chứng mất trí nhớ
健忘症-アルコール性 けんぼーしょー-アルコールせー
suy giảm trí nhớ do rượu
逆行性健忘症 ぎゃっこうせいけんぼうしょう
chứng quên ngược chiều
健 けん
sức khỏe
両忘 りょうぼう りょうもう
tách rời khỏi sự khách quan và chủ quan
都忘 みやこわすれ
cây cúc tây trung quốc
忘る わする
cố gắng quên đi một cách có ý thức