Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 健栄製薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
健胃薬 けんいやく
thuốc dạ dày
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製薬業界 せいやくぎょうかい
ngành công nghiệp dược phẩm
製薬会社 せいやくがいしゃ せいやくかいしゃ
dược học (thuốc) công ty