Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 健民修錬所
修錬 しゅうれん
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
精錬所 せいれんしょ せいれんじょ
nhà máy lọc; nhà máy tinh chế.
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe
研修所 けんしゅうじょ
Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
県研修所 けんけんしゅうじょ
học viện đào tạo cấp tỉnh
国民保健サービス こくみんほけんサービス
dịch vụ y tế quốc gia
国民所得 こくみんしょとく
Thu nhập quốc dân.+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế.
人民所有 じんみんしょゆう
những người có quyền sở hữu; của chính mình publically