Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 健軍神社
軍神 ぐんしん いくさがみ ぐんじん
chúa trời (của) chiến tranh; anh hùng chiến tranh
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
精神保健 せいしんほけん
mental health
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.