Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 健軍駐屯地
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
駐屯所 ちゅうとんじょ
đồn; bốt.
軍を駐屯させる ぐんをちゅうとんさせる
đồn đóng quân
駐屯する ちゅうとんする
đồn trú.
進駐軍 しんちゅうぐん
lực lượng chiếm đóng, quân chiếm đóng; quân đội của Liên hiệp quốc đóng ở Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ hai
駐留軍 ちゅうりゅうぐん
lính đóng quân.
分屯地 ぶんとんち
trại phó