進駐軍
しんちゅうぐん「TIẾN TRÚ QUÂN」
☆ Danh từ
Lực lượng chiếm đóng, quân chiếm đóng; quân đội của Liên hiệp quốc đóng ở Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ hai

進駐軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進駐軍
進駐 しんちゅう
sự chiếm đóng; sự trú lại; sự dừng lại; chiếm đóng; trú lại; dừng lại.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駐留軍 ちゅうりゅうぐん
lính đóng quân.
進軍 しんぐん
tiến quân.
仏印進駐 ふついんしんちゅう
cuộc xâm lược Đông Dương của Pháp
進軍中 しんぐんちゅう
trên (về) tháng ba
ローマ進軍 ローマしんぐん
march on Rome (1922)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ