Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 健隈照命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
隈 くま
quầng thâm
健康寿命 けんこうじゅみょう
tuổi thọ
藍隈 あいぐま
trang điểm màu xanh chàm được sử dụng trong nghệ thuật múa hát của Nhật Bản
界隈 かいわい
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
隈なく くまなく
khắp nơi; mọi nơi; tất cả các nơi
隈無く くまなく
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
隈取り くまどり
cạo râu; có màu