Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 偰文質
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
物質文明 ぶっしつぶんめい
Văn minh vật chất
文質彬彬 ぶんしつひんぴん
trạng thái hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong
物質文化 ぶっしつぶんか
văn hóa vật chất
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.