側圧
そくあつ「TRẮC ÁP」
☆ Danh từ
Sức ép ở bên

側圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 側圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
前側 まえがわ
đàng trước.
お側 おそば
gần, bên cạnh
ユーザ側 ユーザがわ
phía người dùng
出側 しゅつがわ
bên gửi