Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原発性側索硬化症 げんぱつせいそくさこうかしょう
xơ cứng bên nguyên phát (pls)
筋萎縮性側索硬化症 きんいしゅくせいそくさくこうかしょう
bệnh xơ cứng teo cơ một bên
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
索 さく
sợi dây.
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
索麺 そうめん
(sự đa dạng (của) những mì sợi mỏng)
腱索 けんさく
thừng gân
索餌 さくじ
cho (ngựa...) ăn cỏ