Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偶像教徒的
ぐうぞうきょうとてき
có tính chất sùng bái, có tính chất tôn sùng
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
偶像教 ぐうぞうきょう
sự sùng bái thần tượng
偶像 ぐうぞう
tượng; tượng phật; thần tượng; biểu tượng
教徒 きょうと
tín đồ; con chiên ngoan đạo
偶像視 ぐうぞうし
sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái
偶像化 ぐうぞうか
sự thần tượng , sự tôn sùng, sự sùng bái
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
仏教徒 ぶっきょうと
tín đồ phật giáo
Đăng nhập để xem giải thích