偶偶
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
偶 たま ぐう
hiếm khi; thi thoảng; hiếm thấy
配偶 はいぐう
Sự phối ngẫu ( vợ/chồng)
奇偶 きぐう
những số chẵn và số lẻ
土偶 どぐう
bằng đất (đất sét) xuất hiện
時偶
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
偶成 ぐうせい
bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu (không có chuẩn bị trước)