Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 偶然と想像
偶像 ぐうぞう
tượng; tượng phật; thần tượng; biểu tượng
偶然 ぐうぜん
sự tình cờ; sự ngẫu nhiên; tình cờ; ngẫu nhiên
想像 そうぞう
sự tưởng tượng
偶像教 ぐうぞうきょう
sự sùng bái thần tượng
偶像化 ぐうぞうか
sự thần tượng , sự tôn sùng, sự sùng bái
偶像視 ぐうぞうし
sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái
偶然論 ぐうぜんろん
thuyết ngẫu nhiên
理想像 りそうぞう
hình ảnh lý tưởng hóa