Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
融資枠 ゆうしわく
giới hạn khoản vay
偶発的 ぐうはつてき
ngẫu nhiên, bất ngờ
枠組み わくぐみ
khung, khung lắp ráp
偶発的発見 ぐーはつてきはっけん
phát hiện ngẫu nhiên
枠組 わくぐみ
cơ cấu; tổ chức.
融資 ゆうし
cấp vốn
偶発 ぐうはつ
sự bột phát; sự bùng phát bất ngờ; bột phát; bùng phát bất ngờ; sự tự phát; tự phát
融資額 ゆうしがく
số tiền cho vay