偽上皮腫性肥厚
にせじょーひしゅせーひこー
Tăng sản giả biểu mô 〈peh〉
偽上皮腫性肥厚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽上皮腫性肥厚
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
局所性上皮肥厚 きょくしょせーじょーひひこー
dày biểu mô khu trú
精上皮腫 せいじょうひしゅ
seminoma
エナメル上皮腫 エナメルじょうひしゅ
u men răng
筋上皮腫 すじじょうひしゅ
u cơ biểu mô
厚皮 あつかわ あつがわ
sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn
腺筋上皮腫 せんすじじょうひしゅ
u biểu mô tuyến
肥厚 ひこう
(y học) sự nở to, sự phình trướng