局所性上皮肥厚
きょくしょせーじょーひひこー
Dày biểu mô khu trú
局所性上皮肥厚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局所性上皮肥厚
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
偽上皮腫性肥厚 にせじょーひしゅせーひこー
tăng sản giả biểu mô 〈peh〉
厚皮 あつかわ あつがわ
sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn
肥厚 ひこう
(y học) sự nở to, sự phình trướng
肥厚性鼻炎 ひこうせいびえん
viêm mũi phì đại
上皮性ナトリウムチャネル じょうひせいナトリウムチャネル
kênh natri biểu mô (enac)
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.