Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精上皮腫
せいじょうひしゅ
seminoma
精上皮 せーじょーひ
mầm biểu mô
エナメル上皮腫 エナメルじょうひしゅ
u men răng
筋上皮腫 すじじょうひしゅ
u cơ biểu mô
腺筋上皮腫 せんすじじょうひしゅ
u biểu mô tuyến
粘液類上皮腫 ねんえきるいじょーひしゅ
khối u mucoepidermoid
中皮腫 ちゅうひしゅ
mesothelioma, mesothelial tumor (tumour)
上皮 うわかわ じょうひ
biểu mô
偽上皮腫性肥厚 にせじょーひしゅせーひこー
tăng sản giả biểu mô 〈peh〉
「TINH THƯỢNG BÌ THŨNG」
Đăng nhập để xem giải thích