偽装
ぎそう「NGỤY TRANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngụy trang; ngụy trang; trá hình; cải trang; làm giả; giả; làm bộ; ra vẻ
巧妙
な
偽装
Ra vẻ (làm bộ) hống hách
効果的
な
偽装
Ngụy trang hiệu quả
自殺
を
偽装
した
殺人
Tên sát nhân đã ngụy trang như một vụ tử tử

Từ đồng nghĩa của 偽装
noun
Bảng chia động từ của 偽装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偽装する/ぎそうする |
Quá khứ (た) | 偽装した |
Phủ định (未然) | 偽装しない |
Lịch sự (丁寧) | 偽装します |
te (て) | 偽装して |
Khả năng (可能) | 偽装できる |
Thụ động (受身) | 偽装される |
Sai khiến (使役) | 偽装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偽装すられる |
Điều kiện (条件) | 偽装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 偽装しろ |
Ý chí (意向) | 偽装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 偽装するな |
偽装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽装
偽装する ぎそう ぎそうする
trá hình.
偽装難民 ぎそうなんみん
người tị nạn giả
偽装工作 ぎそうこうさく
nghi binh (cơ động), ngụy trang
偽装請負 ぎそううけおい
hợp đồng gian lận
偽装爆発物 ぎそうばくはつぶつ
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), mìn treo, chông treo, bẫy mìn
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả