偽装請負
ぎそううけおい「NGỤY TRANG THỈNH PHỤ」
☆ Danh từ
Hợp đồng gian lận

偽装請負 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽装請負
請負 うけおい
Hợp đồng (dạng thầu)
偽装 ぎそう
sự ngụy trang; ngụy trang; trá hình; cải trang; làm giả; giả; làm bộ; ra vẻ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
又請負 またうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
請負師 うけおいし
người đấu thầu, người thầu (trong xây dựng,..)
請負人 うけおいにん うけ おいにん
nhà thầu
下請負 したうけおい しもうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
請負業 うけおいぎょう
thầu doanh nghiệp