Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 偽証の罪
偽証罪 ぎしょうざい
tội khai man
偽証 ぎしょう
sự khai man trước tòa; khai man trước toà; khai man
罪証 ざいしょう
chứng cứ phạm tội
偽造罪 ぎぞうざい
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
偽証者 ぎしょうしゃ
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
有罪証拠 ゆうざいしょうこ
corpus delicti
犯罪の証跡を消す はんざいのしょうせきをけす
xóa bằng chứng phạm tội, phi tang bằng chứng phạm tội
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.