Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽薬
ぎやく
giả dược, thuốc trấn an
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
偽造医薬品 ぎぞーいやくひん
thuốc giả
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả
詐偽 さぎ
sự thoái thác, sự quanh co
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
偽者 にせもの
kẻ giả danh, kẻ mạo danh
偽り いつわり
nói dối; sự giả dối; điều bịa đặt; sự làm gỉa
真偽 しんぎ
sự đúng và sai; đúng và sai; sự xác thực; xác thực; cái đúng cái sai.
「NGỤY DƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích