Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傀儡政権 かいらいせいけん かい らいせいけん
chính phủ bù nhìn.
傀儡 かいらい くぐつ かいらい、くぐつ
con rối; hình nộm; bù nhìn
傀儡師 かいらいし
người giật dây
政府 せいふ
chánh phủ
傀
lớn
儡
sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)
清政府 しんせいふ
chính quyền nhà Thanh
両政府 りょうせいふ
chính phủ hai bên