Kết quả tra cứu 傀儡政権
Các từ liên quan tới 傀儡政権
傀儡政権
かいらいせいけん かい らいせいけん
「KHÔI LỖI CHÁNH QUYỀN」
☆ Danh từ
◆ Chính phủ bù nhìn.
傀儡政権
を
樹立
する
Thành lập chính phủ bù nhìn

Đăng nhập để xem giải thích
かいらいせいけん かい らいせいけん
「KHÔI LỖI CHÁNH QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích