Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傀儡 かいらい くぐつ かいらい、くぐつ
con rối; hình nộm; bù nhìn
傀儡師 かいらいし
người giật dây
傀儡政府 かいらいせいふ
Chính phủ bù nhìn
傀儡政権 かいらいせいけん かい らいせいけん
chính phủ bù nhìn.