Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
傅 めのと ふ でん
thầy giáo; người giám hộ; thái phụ; nhũ mẫu (của một hoàng tử)
機密 きみつ
cơ mật
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機密性 きみつせい
bí mật, cơ mật; bảo mật