Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傍系血族 ぼうけいけつぞく
quan hệ dòng tộc, quan hệ họ hàng
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
傍註
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị
近傍 きんぼう
khu vực lân cận, vùng lân cận