傍ストーマヘルニア
ぼーストーマヘルニア
Thoát vị gần lỗ thoát vị
傍ストーマヘルニア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍ストーマヘルニア
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍心 ぼうしん
bàng tâm
傍目 はため
góc nhìn của người ngoài cuộc
傍杖 そばづえ
cuốn đi nhận được bởi một người ngoại cuộc
傍耳 かたみみ はたみみ
điều nghe lỏm được; sự tình cờ nghe được
傍白 ぼうはく
(sân khấu) những lời nói của một diễn viên nhằm cho khán giả nghe thấy nhưng không để cho các nhân vật khác trên sân khấu nghe thấy