聴取料
ちょうしゅりょう「THÍNH THỦ LIÊU」
☆ Danh từ
Phí nghe đài.

聴取料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴取料
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
聴取 ちょうしゅ
sự nghe
傍聴料 ぼうちょうりょう
chi phí thu nạp
聴取者 ちょうしゅしゃ
người nghe đài; bạn nghe đài.
傍聴無料 ぼうちょうむりょう
sự thu nạp tự do
事情聴取 じじょうちょうしゅ
điều tra, phỏng vấn, thẩm vấn
病歴聴取 びょーれきちょーしゅ
tiền sử bệnh
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch