傍軒
そばのき「BÀNG HIÊN」
☆ Danh từ
Sà lan

傍軒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍軒
軒 のき けん
mái chìa.
一軒一軒 いっけんいっけん いちけんいちけん
từng nhà, từng nhà một, từng căn từng căn
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
軒天 のきてん
mái hiên
軒灯 けんとう
đèn ngoài hiên
軒端 のきば
Mái hiên.
軒別 けんべつ
từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà
軒輊 けんち
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt, sự không tương ứng