Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 傘連判状
連判状 れんばんじょう
cùng chung đóng dấu hiệp ước
連判 れんばん れんぱん
nhiều người cùng đóng dấu, ký tên ( tính trang trọng và pháp lý cao )
ソれん ソ連
Liên xô.
状況判断 じょうきょうはんだん
sự phân tích tình huống, sự đánh giá tình huống
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.