Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
準備中 じゅんびちゅう
đang chuẩn bị; đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa kinh doanh)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.