Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備前軍記
軍備 ぐんび
binh bị
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
軍記 ぐんき
Sử biên niên chiến tranh
前軍 ぜんぐん
tiền đội; tiền quân; đội quân đi trước
再軍備 さいぐんび
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
予備軍 よびぐん
quân đội dự bị; quân dự bị
常備軍 じょうびぐん
quân đội thường trực
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.