Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備北信用金庫
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
本金庫 ほんきんこ
kho chính
金庫株 きんこかぶ
cổ phiếu tự sở hữu (cổ phiếu mà công ty mua lại và giữ làm tài sản mà không xóa bỏ)