Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備宿
宿泊設備 しゅくはくせつび
tiện nghi trong khách sạn
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
thiết bị; sự chuẩn bị
兼備 けんび
là chuyên gia trong cả hai; kết hợp cả hai
斉備 せいび
sự làm vững chắc, sự làm củng cố