Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
宿泊施設 しゅくはくしせつ
chỗ trọ
宿泊 しゅくはく
sự ngủ trọ; sự ở trọ lại
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
宿泊者 しゅくはくしゃ
khách trọ
宿泊数 しゅくはくすう
số đêm thuê trọ
宿泊客 しゅくはくきゃく