Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備後絣
後備 こうび
hậu quân; sự củng cố tuyến sau
絣 かすり
kiểu vết đốm (nhuộm)
備後表 びんごおもて びんごひょう
một chất lượng; sự bao phủ tatami
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
紺絣 こんがすり
vải (len) xanh thẫm với màu trắng làm bắn tóe những mẫu
白絣 しろがすり
vải dệt có hoa văn Kasuri bằng màu chàm hoặc đen in trên nền trắng
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
後方地域警備 こうほうちいきけいび
nâng lên sự an toàn vùng