Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 債務者監獄
債務者 さいむしゃ
con nợ.
監獄 かんごく
nhà giam; nhà tù; nhà ngục; ngục tối
多重債務者 たじゅうさいむしゃ
người với nhiều món nợ
第3債務者 だいさんさいむしゃ
garnishee
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
出獄者 しゅつごくしゃ
tù nhân được thả
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.