Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 傷の舐め合い
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
舐め舐め なめなめ
sự liếm đũa, cái liếm đũa
アナル舐め アナルなめ
đây là một kiểu quan hệ tình dục bằng miệng trong đó miệng sẽ kích thích hậu môn
一舐め ひとなめ
a lick, one lick
舐める なめる
liếm; liếm láp
ベロベロ舐める ベロベロなめる べろべろなめる
liếm cái gì đó
舐めずる なめずる
liếm môi, liếm mép
舐め回す なめまわす
nhìn toàn thân (chỉ người háo sắc nhìn các cô gái)