押し傷
おしきず「ÁP THƯƠNG」
☆ Danh từ
Vết dập, vết lõm do ấn (trên trái cây)
この
リンゴ
は
押
し
傷
がたくさんあるので、
安
く
売
られています。
Quả táo này có nhiều vết dập nên được bán rẻ.

押し傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し傷
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
傷傷しい きずきずしい
cảm động
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
刺し傷 さしきず
vết thương do bị đâm.
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm