Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押し傷
おしきず
bruise (on fruit, etc.)
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
傷傷しい きずきずしい
cảm động; cảm động
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
刺し傷 さしきず
vết thương do bị đâm.
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm
「ÁP THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích