傷心
しょうしん「THƯƠNG TÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đau thương
Thương tình.

Từ đồng nghĩa của 傷心
noun
傷心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷心
傷心旅行 しょうしんりょこう
Du lịch cho khuây khỏa, du lịch giải tỏa
心の傷 こころのきず
chấn thương tinh thần
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
心臓損傷 しんぞうそんしょう
chấn thương tim
心的外傷 しんてきがいしょう
chấn thương tâm lý
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật