心的外傷
しんてきがいしょう「TÂM ĐÍCH NGOẠI THƯƠNG」
☆ Danh từ
Chấn thương tâm lý

心的外傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心的外傷
心的外傷後ストレス障害 しんてきがいしょうごストレスしょうがい
rối loạn căng thẳng sau chấn thương
精神的外傷 せいしんてきがいしょう
rối loạn căng thẳng sau sang chấn
外傷的体験 がいしょうてきたいけん
vết thương trải qua
外傷 がいしょう
chấn thương.
傷心 しょうしん
đau thương
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外傷学 がいしょうがく
chấn thương học
外傷センター がいしょうセンター
trung tâm chấn thương